Product Description
MÔ TẢ SẢN PHẨM:
Lưu chất ứng dụng | Chất lỏng và khí Gas |
Dãi đo | 0…1 và 0…600 bar |
Độ chính xác | < ±0.5 % full scale (toàn dãi đo) |
Ảnh hưởng bởi nhiệt độ | ≤ 1.0 % typ., ≤ 2.5 % max. |
Thời gian phản hồi | < 4 msec |
Nhiệt độ lưu chất | 0…80 °C (others on request) |
Nhiệt độ môi trường | 0…80 °C (others on request) |
Quá áp cho phép | 2 lần dãi đo |
Vị trí lắp đặt | Bất kỳ |
Ren kết nối | G¼ A, ¼ NPT |
Cấp độ bảo vệ | IP65 |
Thông số phần điện | |
Output / nguồn | 4…20 mA, 8…30 VDC; 2-wire |
Kết nối điện | Angle plug DIN EN 175301-803 A |
Tải | 2-wire: ≤ (Ub-8 V) / 0.02 A |
Vật liệu | |
Housing-Thân | Stainless steel 1.4404 (Inox 316L) |
Diaphragm-Màng | NBR (nitrile butadiene) |
Connection-Ren kết nối | Stainless steel 1.4404 (Inox 316L) |
Cách chọn code sản phẩm: Vui lòng cung cấp các thông tin bên dưới để chọn Code sản phẩm:
+ Kiểu-Type
+ Vật liệu màng Diaphragm
+ Kiểu tín hiệu output.
+ Kiểu làm kín Sealing
+ Kiểu ren và kích thước ren kết nối
+ Dãi áp suất.
Theo như bảng chọn code sản phẩm bên dưới.
Pressure sensor Type DSW
- Pressure sensor for relative
pressure measurement - Measuring range
0…1 to 0…600 bar - Accuracy
< ±0.5 % full scale - Output
4…20 mA